Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,18 N | -4,54% |
Thu nhập ròng | -252,10 N | 31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,80 N | -9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 N | -84,98% |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | -10,54% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,10 N | 31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,39 N | 65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,18 N | -67,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,16 N | -84,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,92 N | -271,90% |
Dòng tiền tự do | -15,37 N | 95,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web