Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,64 N | -38,06% |
Thu nhập ròng | -165,63 N | -131,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,48 N | 13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,35 N | -93,78% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -32,95% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,63 N | -131,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,41 N | 84,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,61 N | 108,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,41 N | -106,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,61 N | -256,23% |
Dòng tiền tự do | -148,13 N | 48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web