Trang chủCBHB • KLSE
add
CBH Engineering Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T MYR
Số lượng trung bình
13,49 Tr
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,23 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 244,40 Tr | — |
Tổng nợ | 48,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 69,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
76