Trang chủCBHB • KLSE
add
CBH Engineering Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
818,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,52 Tr | -25,31% |
Chi phí hoạt động | -2,88 Tr | -177,20% |
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,76 | 93,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 Tr | 42,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 0,00 | -100,00% |
Tổng tài sản | 240,16 Tr | 82,81% |
Tổng nợ | 31,74 Tr | -25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -154,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
76