Trang chủCBHB • KLSE
add
CBH Engineering Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
501,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,17 Tr
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 159,57 Tr | — |
Tổng nợ | 60,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 906,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
68