Trang chủCBG • CVE
add
Chibougamau Independent Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 N | 141,12% |
Chi phí hoạt động | 10,97 N | -96,67% |
Thu nhập ròng | -64,63 N | 83,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,42 | -140,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,38 N | -38,87% |
Tổng tài sản | 560,53 N | -39,79% |
Tổng nợ | 28,82 N | -92,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,63 N | 83,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,01 N | 52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,01 N | 56,28% |
Dòng tiền tự do | -3,71 N | 92,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web