Trang chủCBEE3 • BVMF
add
Ampla Energia e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 R$
Phạm vi một năm
8,38 R$ - 19,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T BRL
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 51,61 Tr | -47,69% |
Thu nhập ròng | -67,37 Tr | -5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | 5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,70 Tr | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,97 Tr | -47,29% |
Tổng tài sản | 19,93 T | 9,91% |
Tổng nợ | 11,51 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,37 Tr | -5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,11 Tr | 1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,23 Tr | -11,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,03 Tr | 85,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,15 Tr | 30,09% |
Dòng tiền tự do | -254,96 Tr | 90,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.150