Trang chủCBE • ASX
add
Cobre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
255,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,30 N | — |
Chi phí hoạt động | 503,43 N | 12,29% |
Thu nhập ròng | -207,13 N | 58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,78 N | 72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,63 N | -82,99% |
Tổng tài sản | 31,51 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 928,24 N | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,13 N | 58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,26 N | 111,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 34,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | -44,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,57 N | 58,33% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 37,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web