Trang chủCBDL • OTCMKTS
add
CBD Life Sciences Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,030 $
Số lượng trung bình
27,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,85 N | 35,82% |
Chi phí hoạt động | 70,09 N | 72,83% |
Thu nhập ròng | -52,38 N | -122,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,25 | -63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,86 N | -577,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 | -85,30% |
Tổng tài sản | 386,74 N | — |
Tổng nợ | 44,54 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,38 N | -122,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 N | -574,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 N | -574,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4