Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,05 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,44 Tr USD
Số lượng trung bình
215,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,94 Tr | -40,60% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | -10,01% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -116,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -127,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,81 N | -107,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | -59,51% |
Tổng tài sản | 311,46 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 192,72 Tr | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -116,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 Tr | -229,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | 22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | 136,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,25 Tr | 41,28% |
Dòng tiền tự do | -14,51 Tr | -242,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.463