Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,11 Tr USD
Số lượng trung bình
190,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,52 Tr | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 17,85% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -147,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | -156,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -117,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,82 Tr | 3,73% |
Tổng tài sản | 333,09 Tr | 19,13% |
Tổng nợ | 217,25 Tr | 41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -147,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | 368,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | -160,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | -100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,08 Tr | -61,71% |
Dòng tiền tự do | 45,49 Tr | 101,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.463