Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,67 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,96 Tr USD
Số lượng trung bình
189,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,37 Tr | -54,84% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | -18,01% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -109,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 Tr | -194,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 Tr | 132,44% |
Tổng tài sản | 302,22 Tr | 7,49% |
Tổng nợ | 182,15 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 Tr | -62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,78 Tr | 10.738,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,92 Tr | -1,62% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | -339,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.463