Trang chủCBA • CVE
add
Champion Bear Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,88 N | 131,75% |
Thu nhập ròng | -275,22 N | -132,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,59 N | -41,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,00 | -82,68% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,22 N | -132,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,65 N | -14,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 N | 80,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,90 N | 35,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,00 | 93,20% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 4.242,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web