Trang chủCB • NYSE
add
Chubb Limited
Giá đóng cửa hôm trước
285,65 $
Mức chênh lệch một ngày
282,65 $ - 286,57 $
Phạm vi một năm
252,16 $ - 306,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,93 T USD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,26 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | 20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,49 | 30,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -4,04% |
Tổng tài sản | 270,21 T | 7,84% |
Tổng nợ | 192,40 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | 20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | -15,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | 1,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | 51,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,00 Tr | -24,55% |
Dòng tiền tự do | 5,16 T | -4,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000