Trang chủCB • NYSE
add
Chubb Limited
293,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,76
294,58 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:30:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
291,52 $
Mức chênh lệch một ngày
291,46 $ - 294,51 $
Phạm vi một năm
251,42 $ - 306,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,74 T USD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 3,90% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -39,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,68 | -31,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -33,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -15,90% |
Tổng tài sản | 251,75 T | 7,19% |
Tổng nợ | 181,00 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -51,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,00 Tr | 78,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -300,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,00 Tr | -1.096,67% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | -28,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000