Trang chủCB • NYSE
add
Chubb Limited
Giá đóng cửa hôm trước
284,80 $
Mức chênh lệch một ngày
285,79 $ - 290,47 $
Phạm vi một năm
238,85 $ - 306,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,47 T USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | -28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,02 | 8,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | 6,14% |
Tổng tài sản | 246,55 T | 6,88% |
Tổng nợ | 178,15 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | 43,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -11,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -82,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,00 Tr | 17,83% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | -14,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000