Trang chủCB • NYSE
add
Chubb Limited
278,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,022%)-0,060
278,05 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
281,92 $
Mức chênh lệch một ngày
277,74 $ - 282,51 $
Phạm vi một năm
252,16 $ - 306,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,88 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,14 | 14,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | 19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -3,58% |
Tổng tài sản | 261,56 T | 9,65% |
Tổng nợ | 187,12 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | -12,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 Tr | 56,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 Tr | 245,78% |
Dòng tiền tự do | 3,33 T | 37,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000