Trang chủCAVA • NYSE
add
CAVA Group Inc
79,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,013%)+0,010
79,04 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:53:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,33 $
Mức chênh lệch một ngày
77,54 $ - 79,72 $
Phạm vi một năm
70,00 $ - 172,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T USD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
65,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,83 Tr | 28,12% |
Chi phí hoạt động | 107,92 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 83,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 43,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 75,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 Tr | 35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,27 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 22,21% |
Tổng nợ | 502,19 Tr | 18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 83,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,58 Tr | 0,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,84 Tr | -243,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,00 N | 106,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,77 Tr | -2.218,63% |
Dòng tiền tự do | -11,14 Tr | -21,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10.300