Trang chủCAVA • NYSE
add
CAVA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,69 $
Mức chênh lệch một ngày
49,62 $ - 54,54 $
Phạm vi một năm
49,62 $ - 172,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T USD
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
44,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,62 Tr | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 88,66 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 18,37 Tr | -6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,53 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,78 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 24,37% |
Tổng nợ | 540,92 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,37 Tr | -6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,32 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,58 Tr | -135,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 125,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 822,00 N | -94,38% |
Dòng tiền tự do | 11,61 Tr | 25,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10.300