Trang chủCAULF • OTCMKTS
add
Cauldron Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,93 N | 92,65% |
Chi phí hoạt động | 544,66 N | -57,66% |
Thu nhập ròng | -495,05 N | 61,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 N | 417,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,95 N | 61,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 14,91% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,05 N | 61,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,89 N | 49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | 142,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 972,26 N | -31,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,38 N | 70,45% |
Dòng tiền tự do | -329,30 N | 56,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web