Trang chủCAU.H • CVE
add
China Goldcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,45 N CAD
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,68 N | 122,79% |
Thu nhập ròng | -2,50 N | -180,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,48 N | -1,45% |
Tổng tài sản | 622,48 N | -1,45% |
Tổng nợ | 2,54 N | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 N | -180,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,55 N | -531,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 N | 201,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 N | -152,21% |
Dòng tiền tự do | -11,36 N | -670,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính