Trang chủCATTF • OTCMKTS
add
CAT Strategic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0082 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,69 N | -41,99% |
Thu nhập ròng | -476,00 | 99,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,21 N | 42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 | -49,18% |
Tổng tài sản | 23,99 N | -46,50% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -291,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,00 | 99,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,72 N | -153.883,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,00 | -81,05% |
Dòng tiền tự do | -42,96 N | -286,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web