Trang chủCATE • STO
add
Catena AB
Giá đóng cửa hôm trước
456,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
449,20 kr - 457,40 kr
Phạm vi một năm
372,20 kr - 510,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T SEK
Số lượng trung bình
70,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 675,00 Tr | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -33,33% |
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | 96,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,70 | 51,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,25 Tr | 32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,00 Tr | -60,20% |
Tổng tài sản | 46,28 T | 4,72% |
Tổng nợ | 22,74 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | 96,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,00 Tr | 34,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,00 Tr | 75,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,00 Tr | -93,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,00 Tr | -78,80% |
Dòng tiền tự do | 351,12 Tr | 108,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
74