Trang chủCAT31 • EPA
add
Caisse Regionale D Crdt grcl Mtl Tls 31
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 €
Mức chênh lệch một ngày
118,00 € - 121,78 €
Phạm vi một năm
67,00 € - 130,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
811,00
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,68 Tr | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 47,43 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,91 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,82 Tr | 26,76% |
Tổng tài sản | 16,43 T | 1,01% |
Tổng nợ | 14,30 T | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,66 Tr | -53,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | 79,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | -117,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | -82,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.298