Trang chủCAT-B • STO
add
Catella AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
30,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,70 kr - 31,75 kr
Phạm vi một năm
25,47 kr - 35,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T SEK
Số lượng trung bình
53,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 Tr | 67,78% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | 1.069,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,38 | 678,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 Tr | 489,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 80,58% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -23,77% |
Tổng nợ | 2,30 T | -38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | 1.069,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 1.020,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | -60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 Tr | -117,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 898,00 Tr | 546,77% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 2.593,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
474