Trang chủCASS • NASDAQ
add
Cass Information Systems Inc
38,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,90 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:01:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,87 $
Mức chênh lệch một ngày
38,01 $ - 39,10 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 50,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
527,84 Tr USD
Số lượng trung bình
43,12 N
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,57 Tr | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | 63,34% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -60,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,56 Tr | -43,55% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -9,75% |
Tổng nợ | 2,02 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -60,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,00 N | -101,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | -127,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,46 Tr | -83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 Tr | -95,05% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 105,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.061