Trang chủCASS • IDX
add
Cahaya Aero Services Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 Rp - 2.870,00 Rp
Phạm vi một năm
1.565,00 Rp - 3.170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 NT IDR
Số lượng trung bình
174,74 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 832,84 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 34,70 T | 230,88% |
Thu nhập ròng | 161,90 T | 105,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,44 | 77,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,73 T | 6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 NT | 37,28% |
Tổng tài sản | 2,91 NT | 23,92% |
Tổng nợ | 842,37 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,90 T | 105,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,22 T | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 T | 45,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,08 T | -25,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,54 T | 6,10% |
Dòng tiền tự do | 79,48 T | -63,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.342