Trang chủCASK • NASDAQ
add
Heritage Distilling Holding Company Inc
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)+0,0057
0,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:19:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
741,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -36,07% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -769,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,76 | -1.147,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,54 N | -78,05% |
Tổng tài sản | 27,06 Tr | -13,22% |
Tổng nợ | 27,39 Tr | -63,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -328,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -769,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,34 N | 1.183,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | -46,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,62 N | -193,88% |
Dòng tiền tự do | -842,84 N | 11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73