Trang chủCASK • NASDAQ
add
Heritage Distilling Holding Company Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)-0,0070
0,48 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,18 Tr USD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -28,58% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 125,78% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -186,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -568,98 | -221,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | -224,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,95 N | 22,65% |
Tổng tài sản | 26,54 Tr | -15,18% |
Tổng nợ | 29,42 Tr | -54,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -186,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,03 N | 96,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | -40,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,41 N | 128,62% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 157,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73