Trang chủCASI • NASDAQ
add
CASI Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,32 Tr USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | -13,38 Tr | -92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -320,36 | -83,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,13 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -46,87% |
Tổng tài sản | 31,20 Tr | -39,14% |
Tổng nợ | 51,51 Tr | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -605,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,38 Tr | -92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233