Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
67,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,54 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,02 $
Mức chênh lệch một ngày
67,00 $ - 67,84 $
Phạm vi một năm
64,45 $ - 86,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
193,42 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,14 Tr | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 140,68 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | -0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,69 | 25,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,57 Tr | -23,85% |
Tổng tài sản | 7,17 T | -4,99% |
Tổng nợ | 6,31 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.179