Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
75,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
75,57 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
76,45 $
Mức chênh lệch một ngày
75,52 $ - 76,56 $
Phạm vi một năm
62,79 $ - 86,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
163,14 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,48 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 137,45 Tr | 12,94% |
Thu nhập ròng | 42,13 Tr | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,59 | -7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | 9,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,34 Tr | -13,58% |
Tổng tài sản | 7,23 T | -3,99% |
Tổng nợ | 6,41 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,13 Tr | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.178