Trang chủCASC • CNSX
add
Cascade Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,02 N | 88,53% |
Thu nhập ròng | -181,34 N | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 N | -48,99% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 202,26 N | 544,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,34 N | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,57 N | 21,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,85 N | 59,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,26 N | -13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 N | 119,96% |
Dòng tiền tự do | -118,30 N | 35,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web