Trang chủCASC • CNSX
add
Cascade Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,88 N | 25,80% |
Thu nhập ròng | -75,92 N | -14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 N | -83,54% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | 11,59% |
Tổng nợ | 201,94 N | 324,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,92 N | -14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,02 N | -89,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,09 N | -203,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | 1.627,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,11 N | 15,91% |
Dòng tiền tự do | -113,43 N | -345,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web