Trang chủCASA • IST
add
Casa Emtia Ptrl Kmyv Ve Trvlr SnVeTcrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
102,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ₺ - 106,00 ₺
Phạm vi một năm
58,35 ₺ - 139,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
509,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
83,51 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | — |
Chi phí hoạt động | -5,05 Tr | -428,70% |
Thu nhập ròng | 156,25 Tr | 2.908,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 N | 987,99% |
Tổng tài sản | 399,33 Tr | 12,22% |
Tổng nợ | 19,15 Tr | -86,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 121,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 129,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,25 Tr | 2.908,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,64 N | 98,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,20 N | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 N | 242,71% |
Dòng tiền tự do | -58,58 Tr | -2.297,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
8