Trang chủCASA • IST
add
Casa Emtia Ptrl Kmyv Ve Trvlr SnVeTcrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
101,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
98,10 ₺ - 101,70 ₺
Phạm vi một năm
58,35 ₺ - 140,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
482,65 Tr TRY
Số lượng trung bình
56,83 N
Tỷ số P/E
75,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,58 Tr | 13.865,49% |
Thu nhập ròng | -153,58 Tr | -11.237,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,44 N | 867,72% |
Tổng tài sản | 232,37 Tr | -32,69% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | -96,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,58 Tr | -11.237,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,33 N | 104,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,20 N | -104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 | -39,46% |
Dòng tiền tự do | 10,41 Tr | 151,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3