Trang chủCASA • IST
add
Casa Emtia Ptrl Kmyv Ve Trvlr SnVeTcrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
73,50 ₺ - 74,40 ₺
Phạm vi một năm
68,30 ₺ - 111,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
360,15 Tr TRY
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
2,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -4,34 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | -7,72 Tr | -104,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,54 Tr | -93,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 N | -86,84% |
Tổng tài sản | 241,68 Tr | -32,03% |
Tổng nợ | 17,76 Tr | -87,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,72 Tr | -104,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,57 N | -100,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 | -103,19% |
Dòng tiền tự do | -118,29 Tr | -135,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1