Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.070,00 Rp
Phạm vi một năm
470,00 Rp - 1.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
57,47 NT IDR
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
506,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 NT | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 266,07 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -116,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,10 T | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,69 NT | -15,24% |
Tổng tài sản | 31,16 NT | -1,66% |
Tổng nợ | 21,74 NT | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -116,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 NT | -158,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 NT | 61,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,47 T | -812,90% |
Dòng tiền tự do | -225,32 T | -101,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
952