Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
895,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 960,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,30 NT IDR
Số lượng trung bình
9,95 Tr
Tỷ số P/E
429,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 NT | -22,50% |
Chi phí hoạt động | 199,77 T | -10,64% |
Thu nhập ròng | 14,79 T | 288,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 405,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,38 T | -7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,75 NT | -7,69% |
Tổng tài sản | 31,61 NT | 0,82% |
Tổng nợ | 22,34 NT | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,79 T | 288,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 NT | -438,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 593,02 T | 189,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 NT | -5.430,18% |
Dòng tiền tự do | -804,48 T | 93,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
886