Trang chủCASA • CVE
add
Casa Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,90 N | -43,62% |
Thu nhập ròng | -81,30 N | -4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,40 N | 372,02% |
Tổng tài sản | 4,19 Tr | 16,51% |
Tổng nợ | 538,27 N | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,30 N | -4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,36 N | -183,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,76 N | -3.579,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,02 N | 559,57% |
Dòng tiền tự do | -254,25 N | -3.245,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web