Trang chủCARYSIL • NSE
add
Carysil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
864,20 ₹ - 889,80 ₹
Phạm vi một năm
482,30 ₹ - 937,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 T INR
Số lượng trung bình
213,63 N
Tỷ số P/E
39,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 838,40 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 185,80 Tr | 19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,53 | 12,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,85 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,20 Tr | 483,05% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 16,65% |
Tổng nợ | 4,54 T | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,80 Tr | 19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
439