Trang chủCARRARO • NSE
add
Carraro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
456,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
453,50 ₹ - 465,00 ₹
Phạm vi một năm
253,15 ₹ - 692,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 T INR
Số lượng trung bình
91,07 N
Tỷ số P/E
29,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 975,74 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 237,21 Tr | 30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,83 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,04 Tr | -31,99% |
Tổng tài sản | 11,07 T | 4,84% |
Tổng nợ | 6,49 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,21 Tr | 30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
961