Trang chủCARIMIN • KLSE
add
Carimin Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 0,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
79,17
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,48 Tr | -25,25% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -20,96% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -163,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 | -185,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -128,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,05 Tr | -27,60% |
Tổng tài sản | 361,14 Tr | 4,44% |
Tổng nợ | 134,73 Tr | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | -163,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,73 Tr | -476,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -225,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 95,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,70 Tr | 19,28% |
Dòng tiền tự do | -16,92 Tr | -4.615,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44