Trang chủCARIMIN • KLSE
add
Carimin Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
79,07 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,15 Tr | -27,34% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 782,00 N | -80,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -73,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | -51,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,26 Tr | -11,64% |
Tổng tài sản | 377,46 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 139,85 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,00 N | -80,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | -41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 26,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,00 N | -123,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | -55,86% |
Dòng tiền tự do | 7,84 Tr | -53,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44