Trang chủCAREPLS • KLSE
add
Careplus Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | -29,17% |
Chi phí hoạt động | 49,55 Tr | 1.318,41% |
Thu nhập ròng | -59,11 Tr | -12.509,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,83 | -17.699,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,00 Tr | -2.628,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 285,66 Tr | -22,04% |
Tổng nợ | 71,89 Tr | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,11 Tr | -12.509,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | 80,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -106,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,70 Tr | 31,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,97 Tr | -12,69% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -123,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.899