Trang chủCARE • NASDAQ
add
Carter Bankshares Inc
17,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,43 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,26 $
Mức chênh lệch một ngày
17,10 $ - 17,44 $
Phạm vi một năm
13,61 $ - 20,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,98 Tr USD
Số lượng trung bình
98,57 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,86 Tr | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,95 Tr | -9,94% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 4,91% |
Tổng nợ | 4,43 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680