Trang chủCARE • IDX
add
Metro Healthcare Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
380,00 Rp - 432,00 Rp
Phạm vi một năm
156,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 NT IDR
Số lượng trung bình
26,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,22 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 27,36 T | -18,35% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 104,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 104,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | 288,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,91 T | 47,31% |
Tổng tài sản | 4,19 NT | 4,30% |
Tổng nợ | 1,17 NT | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 104,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 T | 211,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,27 T | -253,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,30 T | 351,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,54 T | 365,41% |
Dòng tiền tự do | 8,13 T | 118,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
860