Trang chủCARC • BCBA
add
Carboclor SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Mức chênh lệch một ngày
19,10 $ - 20,30 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T ARS
Số lượng trung bình
359,31 N
Tỷ số P/E
51,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -0,65% |
Thu nhập ròng | 23,83 Tr | -81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -82,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,75 Tr | 27,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 41,59% |
Tổng tài sản | 33,15 T | 39,17% |
Tổng nợ | 8,89 T | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,83 Tr | -81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,72 Tr | 39,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,25 Tr | 43,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,00 Tr | 157,93% |
Dòng tiền tự do | 82,69 Tr | 114,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
60