Trang chủCARA • NASDAQ
add
Cara Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,54 Tr USD
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -51,56% |
Chi phí hoạt động | -25,80 Tr | 64,35% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 76,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -527,77 | 50,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 81,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,90 Tr | -62,38% |
Tổng tài sản | 43,83 Tr | -65,17% |
Tổng nợ | 48,42 Tr | -29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 76,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | 116,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -104,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,00 N | 94,07% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | 38,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10