Trang chủCAPTW • NASDAQ
add
Captivision Inc
0,037 $
Trước giờ mở cửa:(30,48%)-0,011
0,026 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,0092 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 Tr USD
Số lượng trung bình
86,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -59,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,29 N | — |
Tổng tài sản | 26,33 Tr | — |
Tổng nợ | 80,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,29 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
98