Trang chủCAPT • NASDAQ
add
Captivision Inc
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,00060
0,50 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 18:14:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 5,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,07 Tr USD
Số lượng trung bình
961,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 Tr | 21,92% |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | 227,24% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -1.082,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,06 | -905,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | -370,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,29 N | — |
Tổng tài sản | 26,33 Tr | — |
Tổng nợ | 80,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -1.082,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 101,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | -28,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,29 N | 254,94% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
98