Trang chủCAPR • NASDAQ
add
Capricor Therapeutics Inc
6,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,47 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 23,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 85,48% |
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | -135,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -62,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,23 Tr | -142,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,80 Tr | 316,81% |
Tổng tài sản | 133,57 Tr | 248,95% |
Tổng nợ | 28,59 Tr | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | -135,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,12 Tr | -63,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,55 Tr | -0,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,58 N | -99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -224,13% |
Dòng tiền tự do | -8,44 Tr | 1,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
160