Trang chủCAPLIPOINT • NSE
add
Caplin Point Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.122,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.086,00 ₹ - 2.127,00 ₹
Phạm vi một năm
1.295,20 ₹ - 2.641,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,91 T INR
Số lượng trung bình
127,70 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 50,00% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | 6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 T | 22,85% |
Tổng tài sản | 32,09 T | 18,92% |
Tổng nợ | 3,22 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.406