Trang chủCAPILLARY • NSE
add
Capillary Technologies India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
634,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ₹ - 724,80 ₹
Phạm vi một năm
570,05 ₹ - 798,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,81 T INR
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
270,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 602,06 Tr | 15,87% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 115,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 112,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | 161,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,92 T | — |
Tổng nợ | 2,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 115,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,30 Tr | 203,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -986,70 Tr | -184,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,55 Tr | 51,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -768,61 Tr | 4,68% |
Dòng tiền tự do | 102,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
737