Trang chủCAPD • LON
add
Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
115,00 GBX - 117,92 GBX
Phạm vi một năm
58,20 GBX - 130,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
229,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
406,06 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,60 Tr | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 24,04 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 61,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 71,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 Tr | -23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,12 Tr | 23,29% |
Tổng tài sản | 547,38 Tr | 6,46% |
Tổng nợ | 250,36 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 61,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,14 Tr | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 Tr | 57,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -452,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 Tr | 225,39% |
Dòng tiền tự do | 6,35 Tr | 99,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.854