Trang chủCANTE • IST
add
Can2 Termik AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,62 ₺ - 1,73 ₺
Phạm vi một năm
1,31 ₺ - 2,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T TRY
Số lượng trung bình
244,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,42 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 249,60 Tr | 71,45% |
Thu nhập ròng | -294,83 Tr | 48,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,20 | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,99 Tr | -30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | -90,53% |
Tổng tài sản | 30,36 T | 53,72% |
Tổng nợ | 4,10 T | 378,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,83 Tr | 48,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | 0,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,76 Tr | 4.239,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,98 Tr | -344,23% |
Dòng tiền tự do | -5,59 T | -157,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
754