Trang chủCANTA • STO
add
Cantargia AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,51 kr - 1,59 kr
Phạm vi một năm
1,14 kr - 5,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
395,79 Tr SEK
Số lượng trung bình
354,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,03 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | -46,92 Tr | -26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,17 Tr | -9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,93 Tr | -27,12% |
Tổng tài sản | 118,47 Tr | -30,87% |
Tổng nợ | 48,69 Tr | 26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,92 Tr | -26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,86 Tr | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,90 Tr | 320,56% |
Dòng tiền tự do | 86,90 Tr | 311,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
22