Trang chủCANTA • STO
add
Cantargia AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,64 kr - 2,79 kr
Phạm vi một năm
1,00 kr - 4,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
656,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | -39,28 Tr | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,22 Tr | 11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,88 Tr | -21,78% |
Tổng tài sản | 93,03 Tr | -23,72% |
Tổng nợ | 61,84 Tr | 97,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,28 Tr | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,10 Tr | -18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,00 N | -103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,05 Tr | 3,80% |
Dòng tiền tự do | -29,87 Tr | -28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23