Trang chủCANI • IDX
add
Capitol Nusantara Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,84 T IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,04 N | -41,28% |
Chi phí hoạt động | 16,30 N | 103,44% |
Thu nhập ròng | -730,54 N | -579,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,95 | -916,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,93 N | -98,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,81 N | -26,36% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | -27,78% |
Tổng nợ | 42,59 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,54 N | -579,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,15 N | -150,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,94 N | -159,50% |
Dòng tiền tự do | 31,53 N | -91,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8