Trang chủCANI • IDX
add
Capitol Nusantara Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 56,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,84 T IDR
Số lượng trung bình
48,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,57 N | 63,39% |
Chi phí hoạt động | 103,87 N | 184,79% |
Thu nhập ròng | -395,19 N | 54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,44 | 72,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,44 N | 1.359,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,75 N | 191,04% |
Tổng tài sản | 9,73 Tr | -23,51% |
Tổng nợ | 42,52 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -950,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,19 N | 54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,92 N | 236,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,34 N | 219,08% |
Dòng tiền tự do | -592,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8