Trang chủCANATU • HEL
add
Canatu Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 €
Mức chênh lệch một ngày
9,26 € - 9,40 €
Phạm vi một năm
8,98 € - 14,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
313,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 869,58% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -338,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,90 Tr | 24.375,00% |
Tổng tài sản | 125,40 Tr | 20,58% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 2.875,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -338,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -757,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,89 Tr | 12.594,85% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -658,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
137