Trang chủCANATU • HEL
add
Canatu Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 €
Mức chênh lệch một ngày
7,90 € - 8,04 €
Phạm vi một năm
7,90 € - 14,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
258,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 435,71% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,90 Tr | 24.375,00% |
Tổng tài sản | 125,40 Tr | 20,58% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 2.875,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | -483,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,50 Tr | 8.225,00% |
Dòng tiền tự do | 96,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147