Trang chủCAMRES • KLSE
add
CAM Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,48 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,45 Tr | 39,11% |
Chi phí hoạt động | -1,74 Tr | -112,95% |
Thu nhập ròng | 487,00 N | -82,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -87,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 Tr | -50,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 301,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 Tr | -36,02% |
Tổng tài sản | 191,53 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 39,94 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 N | -82,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,00 N | -121,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 60,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,00 N | 19,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | 41,10% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -5,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
492