Trang chủCAMRES • KLSE
add
CAM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,01 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,21 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | -2,34 Tr | -9,34% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 503,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 426,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | 111,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 Tr | 45,24% |
Tổng tài sản | 202,12 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 40,27 Tr | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 503,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | 14,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 Tr | -569,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,00 N | -3.166,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -140,04% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | -175,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
477