Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT IDR
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 290,58 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 127,81 T | -8,93% |
Thu nhập ròng | 33,59 T | 72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 76,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,79 T | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,90 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 8,77% |
Tổng nợ | 149,81 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,59 T | 72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,63 T | 10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,71 T | 21,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,93 T | 114,18% |
Dòng tiền tự do | 13,66 T | 110,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.262