Trang chủCAML • LON
add
Central Asia Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
154,02 GBX - 161,60 GBX
Phạm vi một năm
149,00 GBX - 235,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
286,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
396,29 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
11,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,76 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | 8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,58 Tr | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,02 Tr | 11,25% |
Tổng tài sản | 448,41 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 78,37 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,06 Tr | 41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 Tr | -6,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,93 Tr | -0,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,50 N | 91,87% |
Dòng tiền tự do | 14,51 Tr | 11,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.000