Trang chủCAML3 • BVMF
add
Camil Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,01 R$ - 5,10 R$
Phạm vi một năm
3,34 R$ - 9,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T BRL
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 439,90 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,70 Tr | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -19,88% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 4,18% |
Tổng nợ | 8,65 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,96 Tr | -120,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,02 Tr | -67,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,74 Tr | 88,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,87 Tr | -17,21% |
Dòng tiền tự do | -935,65 Tr | -72,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.000