Trang chủCAMB3 • BVMF
add
Cambuci SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,84 R$ - 10,09 R$
Phạm vi một năm
8,76 R$ - 11,78 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
415,77 Tr BRL
Số lượng trung bình
40,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,65 Tr | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 28,78 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -20,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,22 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,22 Tr | -23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,38 Tr | 58,08% |
Tổng tài sản | 385,88 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 78,31 Tr | -29,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -20,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,31 Tr | -2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 Tr | 19,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,20 Tr | 3.643,25% |
Dòng tiền tự do | 18,00 Tr | 246,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.078