Trang chủCAKK • IDX
add
Cahayaputra Asa Keramik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
168,00 Rp - 179,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
206,97 T IDR
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,16 T | 39,62% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | -14,36 T | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,85 | 37,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,37 Tr | 92,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -26,17% |
Tổng tài sản | 479,31 T | 0,81% |
Tổng nợ | 314,42 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,36 T | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,91 T | 171,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 122,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,91 T | -157,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 168,87% |
Dòng tiền tự do | 10,22 T | 171,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
152