Trang chủCAKK • IDX
add
Cahayaputra Asa Keramik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
215,39 T IDR
Số lượng trung bình
995,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,52 T | 38,05% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | -10,43 T | -14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,64 | 16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 T | -171,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 216,25% |
Tổng tài sản | 481,40 T | -0,21% |
Tổng nợ | 326,94 T | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,43 T | -14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,31 T | 848,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 T | -278,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 T | -191,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,17 Tr | 146,15% |
Dòng tiền tự do | -10,53 T | 59,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
152