Trang chủCAI • NASDAQ
add
Caris Life Sciences Inc
34,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,21 $
Mức chênh lệch một ngày
33,47 $ - 34,75 $
Phạm vi một năm
25,42 $ - 42,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 T USD
Số lượng trung bình
652,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,40 Tr | 81,31% |
Chi phí hoạt động | 131,67 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | -71,79 Tr | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,58 | 40,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 Tr | 79,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 955,06 Tr | — |
Tổng nợ | 502,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,79 Tr | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,29 Tr | 111,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 46,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,40 Tr | 528.318,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,40 Tr | 1.147,37% |
Dòng tiền tự do | 29,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.769